--

rối ruột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối ruột

+  

  • Lose self-control, be upset
    • Bố mẹ rối ruột vì con ốm
      The parents were upset by the illness of their child
Lượt xem: 686